Home » Từ vựng » Kinh tế [ Thêm từ mới ]

214 từ trong Kinh tế Pages: « 1 2 3 4 5 6 »


Sort by: Date · Name · Rating · Comments · Views

Amalgamation // Sự hợp nhất. [Thảo luận]

Altruism // Lòng vị tha. [Thảo luận]

Alternative technology // Công nghệ thay thế. [Thảo luận]

Allowances and expenses for income tax // Khấu trừ và chi phí đôí với thuế thu nhập. [Thảo luận]

Allowances and expenses for corporation tax // Khấu trừ và chi phí đối với thuế công ty. [Thảo luận]

Allocative efficiency // Hiệu quả phân bổ. [Thảo luận]

Allocation funtion // Chức năng phân bổ. [Thảo luận]

Allocate // Phân bổ, ấn định [Thảo luận]

Alienation // Sự tha hoá [Thảo luận]

Aid // Viện trợ [Thảo luận]

Agricultural Wage Boards // là một cơ quan phi chính phủ quy định mức lương cho người lao động nông nghiệp theo Đạo luật Tiền công Nông nghiệp 1948, cho đến khi bị bãi bỏ trong đợt "cải cách" do Đảng bảo thủ thực hiện 2010. Các hội đồng tiền công trong nông nghiệp. [Thảo luận]

Agricultural subsidies // là trợ cấp bổ sung thu nhập do chính phủ trả cho nông dân và các doanh nghiệp nông nghiệp nhằm quản lý việc cung cấp hàng hoá nông nghiệp, điều tiết giá và mức cung của các mặt hàng này. Khoản trợ cấp nông nghiệp. [Thảo luận]

Agricultural Stabilization and Conservation Service // (ASCS) là cơ quan của Bộ Nông nghiệp Hoa Kỳ. Quản lý các chương trình liên quan đến sản phẩm nông nghiệp và bảo tồn nông nghiệp. ASCS - Nha ổn định và bảo tồn nông nghiệp. [Thảo luận]

Agricultural sector // Khu vực nông nghiệp. [Thảo luận]

Agricultural reform // hoặc Agrarian reform là phân phối lại đất nông nghiệp của chính phủ hoặc do chính phủ hỗ trợ hoặc chuyển hướng toàn bộ hệ thống nông nghiệp của đất nước. Cải cách nông nghiệp. [Thảo luận]

Agricultural levies // EU có một chính sách nông nghiệp chung (CAP). Điều này duy trì giá cố định cho các sản phẩm nông nghiệp trong EU, thường là trên các thị trường thế giới. Mục đích là để bảo vệ nông dân EU khỏi những thay đổi về giá trên thị trường thế giới. Ngoài thuế hải quan thông thường, EU thu các khoản thuế nhập khẩu thay thế cho các sản phẩm nông nghiệp. Thuế nông nghiệp. [Thảo luận]

Agricultural exports // Như lúa mì, gạo, ngũ cốc thô, hạt có dầu, bông và thuốc lá - chiếm hầu hết hàng xuất khẩu nông nghiệp của Hoa Kỳ. Nông sản xuất khẩu [Thảo luận]

Agricultural earnings // Các khoản thu từ nông nghệp. [Thảo luận]

Agrarian revolution // Cuộc Cách mạng Nông nghiệp là một giai đoạn cải tiến công nghệ và tăng năng suất cây trồng xảy ra trong thế kỷ 18 và đầu thế kỷ 19 ở châu Âu. Cách mạng nông nghiêp. [Thảo luận]

Aggregation problem // Vấn đề về phép gộp. [Thảo luận]

Aggregate supply curve // Đường cung gộp; Đường tổng cung. [Thảo luận]

Aggregate production function // Hàm sản xuất gộp. [Thảo luận]

Aggregate output // Sản lượng gộp. [Thảo luận]

Aggregate income // Thu nhập gộp; Tổng thu nhập [Thảo luận]

Aggregate expenditure // Chi tiêu gộp. [Thảo luận]

Aggregate demand shedule // Biểu cầu gộp; Biểu tổng cầu [Thảo luận]

Aggregate demand curve // Đường cầu gộp; Đường tổng cầu [Thảo luận]

Aggregate demand // Tổng cầu là tổng số lượng hàng hoá và dịch vụ THỰC TẾ (Y) mà mọi người muốn mua tại một mức giá bình quân. Cầu gộp; Tổng cầu [Thảo luận]

Adverse supply shock // Cú sốc cung bất lợi. [Thảo luận]

Aggregate concentration // Sự tập trung gộp. [Thảo luận]

Agglomeration economies // Tính kinh tế nhờ kết khối. [Thảo luận]

Agency shop // Nghiệp đoàn. [Thảo luận]

Agency for International Development // Cơ quan phát triển quốc tế. [Thảo luận]

Age-earning profile // Biểu quan hệ thu nhập theo tuổi [Thảo luận]

Advertising - sale ratio // Tỷ lệ doanh số-quảng cáo. [Thảo luận]

Advertising // Quảng cáo. [Thảo luận]

Adverse selection // Lựa chọn trái ý; Lựa chọn theo hướng bất lợi. [Thảo luận]

Adverse balance // Cán cân thâm hụt. [Thảo luận]

Advanced countries // Các nước phát triển, các nước đi đầu. [Thảo luận]

Advance refunding // Hoàn trả trước. [Thảo luận]

1-40 41-80 81-120 121-160 161-200 201-214