Home » Từ vựng » Kinh tế | [ Thêm từ mới ] |
Có 214 từ trong Kinh tế | Pages: « 1 2 3 4 5 6 » |
Sort by: Date · Name · Rating · Comments · Views
Advance Corporation Tax (ACT) // Thuế doanh nghiệp ứng trước. [Thảo luận]
Advance // Tiền ứng trước [Thảo luận]
Advalorem tax // Thuế theo giá trị [Thảo luận]
Administrative lag // Độ trễ do hành chính [Thảo luận]
Administered prices // Các mức giá bị quản chế. [Thảo luận]
Adjustment process // Quá trình điều chỉnh [Thảo luận]
Adjustment lag // Độ trễ điều chỉnh. [Thảo luận]
Adjustment cost // Chi phí điều chỉnh sản xuất [Thảo luận]
Adjustable peg system // An exchange rate policy adopted by some countries wherein the national currency is largely pegged or fixed to a major currency such as the U.S. dollar or euro, but can be readjusted from time to time within a narrow interval. The periodic adjustments can are usually intended to improve the country's competitive position in the export market. Hệ thống neo tỷ giá hối đoái có thể điều chỉnh [Thảo luận]
Adjustable peg regime // Chế độ điều chỉnh hạn chế [Thảo luận]
Address principle // Nguyên lý địa chỉ [Thảo luận]
Additive utility function // Hàm thỏa dụng phụ trợ [Thảo luận]
Addition rule // Quy tắc cộng [Thảo luận]
Additional worker hypothesis // Giả thuyết công nhân thêm vào [Thảo luận]
Adding up problem // Vấn đề cộng tổng [Thảo luận]
Adaptive expectation // Kỳ vọng thích nghi, kỳ vọng phỏng theo [Thảo luận]
Activity rate // Tỷ lệ lao động [Thảo luận]
Activity analysis // Phân tích hoạt động [Thảo luận]
Active balance // Dư ngạch [Thảo luận]
Action lag // Độ trễ của hành động [Thảo luận]
Across-the-board tariff changes // Thay đổi thuế quan đồng loạt [Thảo luận]
Achieving Society // Xã hội thành đạt [Thảo luận]
Accrued expenses // Chi phí phát sinh (tính trước) [Thảo luận]
Account // Tài khoản [Thảo luận]
Accommodation transactions // Các giao dịch điều tiết [Thảo luận]
Accommodating monetary policy // Chính sách tiền tệ điều tiết [Thảo luận]
Access/space trade - off model // Mô hình đánh đổi không gian hay mô hình tiếp cận [Thảo luận]
Accesions tax // Thuế quà tặng [Thảo luận]
Accession rate // Tỷ lệ gia tăng lao động. [Thảo luận]
Accepting house // Ngân hàng nhận trả [Thảo luận]
Acceptance // Chấp nhận [Thảo luận]
Accelerator principle // Nguyên lý gia tốc [Thảo luận]
Accelerator effect // Hiệu ứng gia tốc [Thảo luận]
Accelerator coefficient // Hệ số gia tốc [Thảo luận]
Accelerator // Gia số [Thảo luận]
Accelerating inflation // Lạm phát gia tốc [Thảo luận]
Accelerated depreciation // Khấu hao nhanh, khấu hao gia tốc [Thảo luận]
Abstinence // Nhịn chi tiêu [Thảo luận]
Absorption approach // Phương pháp hấp thụ [Thảo luận]
Absolute value // Giá trị tuyệt đối [Thảo luận]