Home » Từ vựng » Kinh tế [ Thêm từ mới ]

214 từ trong Kinh tế Pages: « 1 2 3 4 5 6


Sort by: Date · Name · Rating · Comments · Views

Absolute scarcity // Khan hiếm tuyệt đối [Thảo luận]

Absolute prices // Giá tuyệt đối [Thảo luận]

Absolute monopoly // Độc quyền tuyệt đối [Thảo luận]

Absolute income hypothesis // Giả thuyết thu nhập tuyệt đối [Thảo luận]

Absolute cost advantage // Lợi thế nhờ phí tổn tuyệt đối [Thảo luận]

Absolute advantage // Lợi thế tuyệt đối [Thảo luận]

Absentee landlord // Địa chỉ (chủ bất động sản) cách biệt [Thảo luận]

Absenteeism // Trốn việc, nghỉ không phép [Thảo luận]

Abscissa // Hoành độ [Thảo luận]

Abnormal profits // Lợi nhuận dị thường [Thảo luận]

Ability to pay theory // Lý thuyết về khả năng chi trả [Thảo luận]

Ability to pay // Khả năng chi trả [Thảo luận]

Ability and earnings // Năng lực và thu nhập [Thảo luận]

Abatement cost // Chi phí kiểm soát; chi phí chống (ô nhiễm) [Thảo luận]

1-40 41-80 81-120 121-160 161-200 201-214