Home » Từ vựng » Kinh tế [ Thêm từ mới ]

214 từ trong Kinh tế Pages: 1 2 3 4 5 6 »


Sort by: Date · Name · Rating · Comments · Views

Banking school // Trường phái ngân hàng [Thảo luận]

Banking panic // Cơn hoảng loạn ngân hàng. [Thảo luận]

Bank for international Settlements // Ngân hàng thanh toán quốc tế. [Thảo luận]

Bank deposite // Tiền gửi ngân hàng. [Thảo luận]

Bank credit // Tín dụng ngân hàng. [Thảo luận]

Bank Charter Act // Đạo luật Ngân hàng. [Thảo luận]

Bank bill // Hối phiếu ngân hàng. [Thảo luận]

Bank advance // Khoản vay ngân hàng. [Thảo luận]

Bank // Ngân hàng [Thảo luận]

Bandwagon effect // Hiệu ứng đoàn tàu [Thảo luận]

Balanced GDP // GDP được cân đối [Thảo luận]

Bancor // Bancor là một loại tiền tệ quốc tế do John Maynard Keynes và E. F. Schumacher đưa ra khái niệm trong những năm 1940-1942 và Vương quốc Anh đề xuất sau Chiến tranh thế giới II. Tên gọi này được lấy cảm hứng từ French banque hoặc ('ngân hàng vàng'). Đồng tiền quốc tế mới được tạo ra này được sử dụng trong thương mại quốc tế như một đơn vị tài khoản trong hệ thống thanh toán đa phương. Liên minh Thanh toán Quốc tế cũng được thành lập. Đồng tiền bancor (đồng tiền quốc tế). [Thảo luận]

Balance sheet // Bảng cân đối tài sản. [Thảo luận]

Balance principle // Nguyên lý cân đối. [Thảo luận]

Balance of trade // Cán cân thương mại. [Thảo luận]

Balance of payment // Cán cân thanh toán. [Thảo luận]

Balanced growth // Tăng trưởng cân đối. [Thảo luận]

Balanced economic development // Phát triển kinh tế cân đối. [Thảo luận]

Balanced-budget multiplier // Số nhân ngân sách cân đối. [Thảo luận]

Balanced budget // Ngân sách cân đối. [Thảo luận]

Bad money drive out good // "Đồng tiền xấu đuổi đồng tiền tốt". [Thảo luận]

Backwash effects // Hiệu ứng ngược. [Thảo luận]

Backward linkage // Liên kết thượng nguồn. [Thảo luận]

Backward intergration // Liên hợp thượng nguồn. [Thảo luận]

Backward bending supply curve of labour // Đường cung lao động cong về phía sau. [Thảo luận]

Backstop technology // Công nghệ chặng cuối. [Thảo luận]

Backdoor fancing // Cấp tiền qua cửa sau. [Thảo luận]

Back-haul rates // Cước vận tải ngược. [Thảo luận]

Axiom of prefence // Tiên đề về sở thích. [Thảo luận]

Axiom of dominance // Tiên đề về tính thích nhiều hơn thích ít. [Thảo luận]

Axiom of convexity // Tiên đề về tính lồi. [Thảo luận]

Axiom of continuity // Tiên đề về tính liên tục. [Thảo luận]

Axiom of completeness // Tiên đề về tính đầy đủ. [Thảo luận]

Axiom of // Tiên đề về sự lựa chọn. [Thảo luận]

Averch-Johnson Effect // Hiệu ứng Averch-Johnson. [Thảo luận]

Average variable cost // AVC Chi phí khả biến bình quân. [Thảo luận]

Average total cost // Tổng chi phí bình quân [Thảo luận]

Average revenue product // Sản phẩm doanh thu bình quân. [Thảo luận]

Average revenue // Doanh thu bình quân. [Thảo luận]

Average rate of tax // Suất thuế bình quân (suất thuế thực tế). [Thảo luận]

1-40 41-80 81-120 121-160 161-200 201-214