Home » Từ vựng » Quản Trị Nhân Sự | [ Thêm từ mới ] |
Có 375 từ trong Quản Trị Nhân Sự | Pages: « 1 2 3 4 ... 9 10 » |
Sort by: Date · Name · Rating · Comments · Views
The recruitment process // Tiến trình tuyển mộ [Thảo luận]
The organization's culture // Văn hóa tổ chức [Thảo luận]
The natural selection model // Mô hình lựa chọn tự nhiên [Thảo luận]
The long - run trend // Xu hướng lâu dài [Thảo luận]
The critical incident method // Phương pháp ghi chép các vụ việc quan trọng [Thảo luận]
The appraisal interview // Phỏng vấn đánh giá [Thảo luận]
Testing for acquired immune deficency syndrome // Trắc nghiệm khả năng SIDA [Thảo luận]
Termination of nonmanegerial/Nonprofessional employees // Cho nhân viên nghỉ việc [Thảo luận]
Termination // Hết hạn hợp đồng [Thảo luận]
Tendency // Xu hướng [Thảo luận]
Temporary employees // Nhân viên tạm [Thảo luận]
Tell-and-sell interview // Phỏng vấn nói và thuyết phục [Thảo luận]
Tell-and-listen interview // Phỏng vấn nói và nghe [Thảo luận]
Telecommuting // Làm việc ở nhà truyền qua computer [Thảo luận]
Task // Công tác cụ thể [Thảo luận]
Take home pay // Tiền thực tế mang về nhà (Lương sau thuế) [Thảo luận]
Taboo // Điều cấm kỵ [Thảo luận]
Symbolic view // Quan điểm biểu tượng [Thảo luận]
Surplus of workers // Thặng dư nhân viên [Thảo luận]
Super class // Ngoại hạng [Thảo luận]
Subordinates // Cấp dưới [Thảo luận]
Subcontracting // Hợp đồng gia công [Thảo luận]
Student placement center // Trung tâm sắp xếp cho sinh viên [Thảo luận]
Structured/Directive/Patterned interview // Phỏng vấn theo mẫu [Thảo luận]
Stress Interview // Phỏng vấn căng thẳng [Thảo luận]
Stress of work // Căng thẳng nghề nghiệp [Thảo luận]
Strategic planning // Hoạch định chiến lược [Thảo luận]
Straight piecework plan // Kế hoạch trả lương thuần túy theo sản phẩm [Thảo luận]
Stop-Smoking program // Chương trình cai thuốc lá [Thảo luận]
Stock option // Trả lương thưởng cổ phần với giá hạ [Thảo luận]
Starting salary // Lương khởi điểm [Thảo luận]
Standard hour plan // Kế hoạch trả lương theo giờ ấn định [Thảo luận]
Specific environment // Môi trường đặc thù [Thảo luận]
Sound policies // Chính sách hợp lý [Thảo luận]
Social security // An sinh Xã Hội [Thảo luận]
Social needs // Nhu cầu Xã Hội [Thảo luận]
Social assistance // Trợ cấp XH [Thảo luận]
Skills // Kỹ năng/tay nghề [Thảo luận]
Simulation // Mô phỏng [Thảo luận]
Simulators // Phương pháp sử dụng dụng cụ mô phỏng [Thảo luận]