Home » Từ vựng » Quản Trị Nhân Sự | [ Thêm từ mới ] |
Có 375 từ trong Quản Trị Nhân Sự | Pages: 1 2 3 ... 9 10 » |
Sort by: Date · Name · Rating · Comments · Views
Zero-Base forecasting technique // Kỹ thuật dự báo tính từ mức khởi điểm [Thảo luận]
Wrongful behavior // Hành vi sai trái [Thảo luận]
Written reminder // Nhắc nhở bằng văn bản [Thảo luận]
Wrist-finger speed // Tốc độ cử động của cổ tay và ngón tay [Thảo luận]
Workhour // Giờ làm việc [Thảo luận]
Worker's compensation // Đền bù ốm đau bệnh tật hoặc tai nạn lao động [Thảo luận]
Work simplication program // Chương trình đơn giản hóa công việc [Thảo luận]
Work sampling // Lấy mẫu công việc [Thảo luận]
Work sample tests // Trắc nghiệm chuyên môn hay trắc nghiệm mẫu cụ thể [Thảo luận]
Work environment // Môi trường làm việc [Thảo luận]
Warning // Cảnh báo [Thảo luận]
Wage // Lương công nhật [Thảo luận]
Vonluntary applicant/ unsolicited applicant // Ứng viên nộp đơn tự do [Thảo luận]
Voluntary resignation // Xin thôi việc tự nguyện [Thảo luận]
Vocational interest tests // Trắc nghiệm sở thích nghề nghiệp [Thảo luận]
Vision/Vision driven // Định hướng viễn cảnh/Tầm nhìn [Thảo luận]
Violation of law // Vi phạm luật [Thảo luận]
Violation of health and safety standards // Vi phạm tiêu chuẩn ý tế và an toàn lao động [Thảo luận]
Violation of company rules // Vi phạm điều lệ của Cty [Thảo luận]
Vestibule training // Đào tạo xa nơi làm việc [Thảo luận]
Variable // Biến số [Thảo luận]
Vacation leave // (Có lương) Nghỉ hè [Thảo luận]
Unofficial // Không- Chính quy, bài bản, nghi thức [Thảo luận]
Unit intergration // Sự hội nhập/Phối hợp giữa các đơn vị [Thảo luận]
Unemployment benefits // Trợ cấp thất nghiệp [Thảo luận]
Unemployed // Thất nghiệp [Thảo luận]
Uncertainty // Bất trắc [Thảo luận]
Two-factor theory // Lý thuyết 2 yếu tố [Thảo luận]
Trend analysis // Phân tích xu hướng [Thảo luận]
Travel benefits // Trợ cấp đi đường [Thảo luận]
Transfer // Thuyên chuyển [Thảo luận]
Training // Đào tạo [Thảo luận]
Totem // Vật được thờ phụng [Thảo luận]
Time study // Nghiên cứu thời gian [Thảo luận]
Time payment // Trả lương theo thời gian [Thảo luận]
The weighted application // Phương pháp tính trọng số (Tỷ lệ) [Thảo luận]
The Unstructured/ Nonderective/Unpatterned interview // Phỏng vấn ko theo mẫu [Thảo luận]
The third shift/ Graveyard shift // Làm việc ca 3 [Thảo luận]
The shared aspect of culture // Khía cạnh văn hóa được chia sẻ [Thảo luận]
The resource dependence model // Mô hình dựa vào tài nguyên [Thảo luận]