Home » Từ vựng » Quản Trị Nhân Sự [ Thêm từ mới ]

375 từ trong Quản Trị Nhân Sự Pages: « 1 2 3 4 5 6 ... 9 10 »


Sort by: Date · Name · Rating · Comments · Views

Programmed instruction // Giảng dạy theo thứ tự từng chương trình [Thảo luận]

Profit sharing // Chia lời [Thảo luận]

Production/Services managerment // Quản trị sản xuất dịch vụ [Thảo luận]

Problem solving interiew // Phỏng vấn giải quyết vấn đề [Thảo luận]

Proactive // Chủ động [Thảo luận]

Principle "Equal pay, equal work" // (Theo năng lực) Nguyên tắc công bằng lương bổng [Thảo luận]

Pressure group // Các nhóm gây áp lực [Thảo luận]

Present employees // Nhân viên hiện hành [Thảo luận]

Premium pay // Tiền trợ cấp độc hại [Thảo luận]

Preliminary interview/Initial Screening interview // Phỏng vấn sơ bộ [Thảo luận]

Predictors // Chỉ số tiên đoán [Thảo luận]

Poor/Unsatisfactory // Kém [Thảo luận]

Polygraph Tests // Kiểm tra bằng máy nói dối [Thảo luận]

Planning // Hoạch định [Thảo luận]

Piecework payment // Trả lương khoán sản phẩm [Thảo luận]

Physiological needs // Nhu cầu sinh lý [Thảo luận]

Physiognomy // Khoa tướng học [Thảo luận]

Physical examination // Khám sức khỏe [Thảo luận]

Personnel management // Quản trị nhân viên [Thảo luận]

Person-hours/man-hours // Giờ công lao động của một người [Thảo luận]

Personality tests // Trắc nghiệm cá tính hay nhân cách [Thảo luận]

Performance expectation // kỳ vọng hoàn thành công việc [Thảo luận]

Performance appraisal data // Dữ kiện đánh giá thành tích công tác [Thảo luận]

Performance appraisal // Đánh giá thành tích công tác/hoàn thành công tác [Thảo luận]

Performance // Hoàn thành công việc [Thảo luận]

Perception // Nhận thức [Thảo luận]

People Focus Chú trọng đến con người // Chú trọng đến con người [Thảo luận]

Penalty // Hình phạt [Thảo luận]

Peers // Đồng nghiệp [Thảo luận]

Payment for time not worked // Trả lương trong thời gian không làm việc [Thảo luận]

Pay-day // Ngày phát lương [Thảo luận]

Pay roll/Pay sheet // Bảng lương [Thảo luận]

Pay rate // Mức Lương [Thảo luận]

Pay ranges // Bậc lương [Thảo luận]

Pay leaders // Đứng đầu về trả lương cao [Thảo luận]

Pay lader/Pay scale // Thang lương [Thảo luận]

Pay grades // Ngạch/hạng lương [Thảo luận]

Pay followers // Những người/hãng có mức lương thấp [Thảo luận]

Pay // Trả lương [Thảo luận]

Paired comparisons method // Phương pháp so sánh từng cặp [Thảo luận]

1-40 41-80 81-120 121-160 161-200 201-240 ... 321-360 361-375