Home » Từ vựng » Quản Trị Nhân Sự [ Thêm từ mới ]

375 từ trong Quản Trị Nhân Sự Pages: « 1 2 ... 6 7 8 9 10 »


Sort by: Date · Name · Rating · Comments · Views

Extreme behavior // (Bản dịch trên mạng là Hành vi theo thái cực). Hành vi cực đoan [Thảo luận]

External equity // Bình đẳng so với bên ngoài [Thảo luận]

External environment // Môi trường bên ngoài [Thảo luận]

Evaluation of application/Review of application // Xét đơn xin việc [Thảo luận]

Esteem needs // Nhu cầu được kính trọng [Thảo luận]

Essay method // Phương pháp đánh giá bằng văn bản tường thuật [Thảo luận]

Evaluation and follow-up // Đánh giá và theo dõi [Thảo luận]

Entry- level professionals // Chuyên viên ở mức khởi điểm [Thảo luận]

Entrepreneurial // Năng động, sáng tạo [Thảo luận]

Employment interview/In-depth interview // Phỏng vấn sâu [Thảo luận]

Employment agency // Cơ quan nhân dụng [Thảo luận]

Employment // Tuyển dụng [Thảo luận]

Employee stock owndership plan (ESOP) // Kế hoạch cho NV sở hữu cổ phần [Thảo luận]

Employee service // Dịch vụ công nhân viên [Thảo luận]

Employee relations/Internal employee relation // Tương quan nhân sự [Thảo luận]

Employee relation services // Dịch vụ tương quan nhân sự [Thảo luận]

Employee referrals // Nhờ nhân viên giới thiệu [Thảo luận]

Employee recording // Nhân viên ghi chép trong nhật ký công tác [Thảo luận]

Employee manual // Cẩm nang nhân viên [Thảo luận]

Employee leasing // Thuê mướn Nhân viên [Thảo luận]

Employee behavior // Hành vi của nhân viên [Thảo luận]

Emerson efficency bonus payment // Trả lương theo hiệu năng Emerson [Thảo luận]

Education // Giáo dục [Thảo luận]

Education assistance // Trợ cấp giáo dục [Thảo luận]

Early retirement // Về hưu sớm [Thảo luận]

Duty // Nhiệm vụ [Thảo luận]

Drug testing // Trắc nghiệm sử dụng bằng thuốc [Thảo luận]

Discriplinary action process // Tiến trình thi hành kỷ luật [Thảo luận]

Discipline // Kỷ luật [Thảo luận]

Disciplinary action // Thi hành kỷ luật [Thảo luận]

Development // Phát triển [Thảo luận]

Determinants // Các yếu tố quyết định [Thảo luận]

Derective interview // Phỏng vấn hướng dẫn [Thảo luận]

Delphi technique // Kỹ thuật Delphi [Thảo luận]

Demotion // Giáng chức [Thảo luận]

Death in service compensation // Bồi thường tử tuất [Thảo luận]

Day care center // Trung tâm chăm sóc trẻ em khi cha mẹ làm việc [Thảo luận]

Daily worker // Nhân viên công nhật [Thảo luận]

Cyclical variation // Biến thiên theo chu kỳ [Thảo luận]

Cost of living // Chi phí sinh hoạt [Thảo luận]

1-40 41-80 ... 201-240 241-280 281-320 321-360 361-375