Home » Từ vựng » Bảo Hiểm [ Thêm từ mới ]

640 từ trong Bảo Hiểm Pages: « 1 2 ... 7 8 9 10 11 ... 15 16 »


Sort by: Date · Name · Rating · Comments · Views

Personal property // Động sản [Thảo luận]

Periodic level premium annunity // Niên kim định kỳ quân bình [Thảo luận]

Period certain // Thời hạn đảm bảo (trong niên kim) [Thảo luận]

Pension plan // Chương trình bảo hiểm hưu trí [Thảo luận]

Pension benefits act // đạo luật về quyền lợi hưu trí [Thảo luận]

Payroll deduction method // Phương pháp trả phí bảo hiểm bằng cách tự động khấu trừ lương [Thảo luận]

Payout period // Thời hạn chi trả [Thảo luận]

Payout options provision // Điều khoản lựa chọn trả tiền bảo hiểm [Thảo luận]

Payment into court // Trả quyền lợi bảo hiểm theo phán quyết của toà án [Thảo luận]

Payee // Người nhận tiền [Thảo luận]

Partnership // Hợp danh [Thảo luận]

Participating policy // Đơn bảo hiểm có chia lãi [Thảo luận]

Partial surrender provision // Điều khoản giảm giá trị giải ước [Thảo luận]

Partial disability // Thương tật bộ phận [Thảo luận]

Paid-up policy // Đơn bảo hiểm có số tiền bảo hiểm giảm [Thảo luận]

Paid up additional insurance dividend option // Lựa chọn sử dụng lãi chia mua thêm bảo hiểm đóng phí một lần [Thảo luận]

Ownership of property // Quyền sở hữu tài sản [Thảo luận]

Owners’ equity // Vốn chủ sử hữu [Thảo luận]

Overinsured person // Người được bảo hiểm vượt mức [Thảo luận]

Overinsurance provision // Điều khoản bảo hiểm vượt mức [Thảo luận]

Overhead expenses // Chi phí kinh doanh [Thảo luận]

Ordinary age conversion // Chuyển đổi hợp đồng theo tuổi gốc [Thảo luận]

Ordinary life insurance policy // Đơn bảo hiểm nhân thọ thông thường [Thảo luận]

Optionally renewable policy // Đơn bảo hiểm tái tục tự chọn tục [Thảo luận]

Optional modes of settlement // Phương pháp thanh toán tuỳ chọn [Thảo luận]

Optional insured rider // ~ xem second insured rider [Thảo luận]

Option B Plan // Chương trình lựa chọn B [Thảo luận]

Option A Plan // Chương trình lựa chọn A [Thảo luận]

Open contract // Hợp đồng mở [Thảo luận]

Office of superintendent of insurance // Văn phòng giám sát bảo hiểm [Thảo luận]

Chương trình tiết kiệm hưu trí không đủ điều kiện miễn giảm thuế // Nonqualified retirement savings plan [Thảo luận]

Nonparticipating policy // Đơn bảo hiểm không chia lãi. [Thảo luận]

Nonguaranteed premium life insurance policy // Đơn bảo hiểm có phí bảo hiểm không xác định [Thảo luận]

Nonforfeiture benefit // Quyền lợi không thể khước từ [Thảo luận]

Nonduplication of benefit provision // Điều khoản bảo hiểm trùng [Thảo luận]

Noncontributory plan // Chương trình bảo hiểm nhóm không cùng đóng phí [Thảo luận]

Noncancellable policy // Đơn bảo hiểm không thể bị huỷ bỏ [Thảo luận]

Net primium // Phí thuẩn [Thảo luận]

Net cash value // Giá trị tích luỹ thuần [Thảo luận]

Net amount at risk // Giá trị rủi ro thuần [Thảo luận]

1-40 41-80 ... 241-280 281-320 321-360 361-400 401-440 ... 561-600 601-640