Home » Từ vựng » Bảo Hiểm | [ Thêm từ mới ] |
Có 640 từ trong Bảo Hiểm | Pages: « 1 2 ... 8 9 10 11 12 ... 15 16 » |
Sort by: Date · Name · Rating · Comments · Views
NAIC // National Association of Insurance Commisioners Hiệp hội các cơ quan quản lý bảo hiểm quốc gia [Thảo luận]
Mutual insurance company // Công ty bảo hiểm tương hỗ [Thảo luận]
Mutual benefit method // Phương pháp định phí tương hỗ (hay còn gọi là phương pháp định phí hậu tử vong) [Thảo luận]
Mortage redemption insurance // Chương trình bảo hiểm khoản vay thế chấp. [Thảo luận]
Mortality table // Bảng tỷ lệ tử vong [Thảo luận]
Mortality experience // Tỷ lệ tử vong kinh nghiệm [Thảo luận]
Morbidity tables // Bảng tỷ lệ thưong tật [Thảo luận]
Moral hazard // Rủi ro đạo đức [Thảo luận]
Monthly debit ordinary (MDO) policy // Đơn bảo hiểm đóng phí tháng tại nhà [Thảo luận]
Modified premium whole life policy // Đơn bảo hiểm trọn đời có phí bảo hiểm có thể điều chỉnh [Thảo luận]
Modified coverage policy // Đơn bảo hiểm có quyền lợi bảo hiểm có thể điều chỉnh [Thảo luận]
Model Bill // Bộ luật mẫu [Thảo luận]
Mistaken claim // Khiếu nại nhầm [Thảo luận]
Misstatement of age or sex provision // Điều khoản về kê khai sai tuổi và giới tính [Thảo luận]
Misrepresentation // Kê khai sai [Thảo luận]
Minor // Người vị thành niên. [Thảo luận]
Minimum premium plan // Chương trình phí bảo hiểm tối thiểu. [Thảo luận]
Medical expense coverage // Bảo hiểm chi phí y tế [Thảo luận]
Maturity date // Ngày đáo hạn [Thảo luận]
Material misrepresentation // Kê khai sai yếu tố quan trọng [Thảo luận]
Master group insurance contract // Hợp đồng bảo hiểm nhóm [Thảo luận]
Market conduct laws // Luật về hành vi kinh doanh [Thảo luận]
Manual rating // Định phí theo kinh nghiệm công ty [Thảo luận]
Managed care plans // Các chương trình quản lý chăm sóc sức khoẻ [Thảo luận]
Major medical insurance plans // Chương trình bảo hiểm chi phí y tế chính [Thảo luận]
Managed care // Phương pháp quản lý chăm sóc sức khoẻ [Thảo luận]
Loss ratio // Tỷ lệ tổn thất (bồi thường) [Thảo luận]
Long term individual disability income coverage // Bảo hiểm thương tật mất thu nhập cá nhân dài hạn [Thảo luận]
Long term group disability income coverage // Bảo hiểm thương tật nhóm dài hạn [Thảo luận]
Long term care (LTC) coverage // Bảo hiểm chăm sóc y tế dài hạn [Thảo luận]
Long term care (LTC) benefit // Quyền lợi bảo hiểm chăm sóc ý tế dài hạn [Thảo luận]
Loss Adjuster // Là người thông thường được chỉ định bởi các công ty bảo hiểm, được thuê theo khả năng nghề nghiệp để đàm phán và giám định, tính toán tổn thất cháy hoặc các tổn thất bất ngờ khác. – người giám định và tính toán tổn thất [Thảo luận]
Liquidation period // Thời hạn thanh lý [Thảo luận]
Liquidation // Thanh lý [Thảo luận]
Limited payment whole life policy // Đơn bảo hiểm đóng phí có thời hạn. [Thảo luận]
Life insured // Người được bảo hiểm [Thảo luận]
Life insurance policy // Đơn bảo hiểm nhân thọ [Thảo luận]
Life income with refund annunity // Niên kim hoàn phí [Thảo luận]
Life income with period certain option // Lựa chọn trả tiền bảo hiểm suốt đời có đảm bảo. [Thảo luận]
Life income option // Lựa chọn trả tiền bảo hiểm suốt đời. [Thảo luận]