Home » Từ vựng » Bảo Hiểm | [ Thêm từ mới ] |
Có 640 từ trong Bảo Hiểm | Pages: « 1 2 ... 6 7 8 9 10 ... 15 16 » |
Sort by: Date · Name · Rating · Comments · Views
Probalility // Xác suất [Thảo luận]
Principal // Vốn, tiền gốc [Thảo luận]
Primary care physician PCP // Bác sỹ gia đình [Thảo luận]
Primary beneficiary // Người thu hưởng hàng thứ nhất [Thảo luận]
Presumptive disability // Thương tật suy đoán [Thảo luận]
Prescription drug coverage // Bảo hiểm chi phí theo đơn thuốc [Thảo luận]
Pre-need funeral insurance // Bảo hiểm trả trứoc chi phí mai táng [Thảo luận]
Premium reduction devidend option // Lựa chọn sử dụng lãi chia để nộp phí (hoặc khấu trừ phí bảo hiểm phải nộp) [Thảo luận]
Premium payment mode // Phương thức nộp phí [Thảo luận]
Premium delay arrangement // Thoả thuận hoãn nộp phí (bảo hiểm nhóm) [Thảo luận]
Premium // Là khoản tiền người được bảo hiểm trả khi mua bảo hiểm. Phí bảo hiểm [Thảo luận]
Preferred risk // Rủi ro dưới chuẩn [Thảo luận]
Preferred beneficialry classification // Hàng thừa kế (ưu tiến) thứ nhất [Thảo luận]
Preferance beneficiary clause // Điều khoản về thụ hưởng theo hàng thừa kế [Thảo luận]
Pre-existing condition // Các bệnh tật có sẵn [Thảo luận]
Preauthorized check system // Hệ thống trả phí thông qua séc [Thảo luận]
Post death assessmenet method // Tương đương: mutual benefit method = Phương pháp đinh phí hậu tử vong [Thảo luận]
Portable coverage // Quyền lợi bảo hiểm nhóm vẫn được duy trì [Thảo luận]
Policyowner // Người chủ hợp đồng bảo hiểm, hoặc người tham gia bảo hiểm [Thảo luận]
Policy withdrawal provision // Điều khoản giảm giá trị tích luỹ của hợp đồng [Thảo luận]
Policy rider // Điều khoản riêng của đơn bảo hiểm [Thảo luận]
Policy term // Thời hạn hợp đồng [Thảo luận]
Policy prospectus // Bảng mô tả quyền lợi bảo hiểm [Thảo luận]
Policy reserves // Dự phòng theo hợp đồng [Thảo luận]
Policy proceeds // Số tiền bảo hiểm [Thảo luận]
Policy loan provision // Điều khoản vay theo hợp đồng [Thảo luận]
Policy loan // Vay theo hợp đồng [Thảo luận]
Policy form // Mẫu hợp đồng [Thảo luận]
Policy dividend // Lãi chia [Thảo luận]
Policy benefit // Quyền lợi bảo hiểm [Thảo luận]
Policy anniversary // Ngày kỷ niệm hợp đồng [Thảo luận]
Policy // Đơn bảo hiểm [Thảo luận]
Plan sponsors // Người tài trợ cho chương trình bảo hiểm [Thảo luận]
Plan participants // Ngươi tham gia chương trình bảo hiểm [Thảo luận]
Plan document // Văn bản về chương trình bảo hiểm (hưu trí) [Thảo luận]
Plan administrator // Người quản lý chương trình bảo hiểm [Thảo luận]
Physicians’ expense coverage // Bảo hiểm chi phí y tế khám chữa bệnh. [Thảo luận]
Physical hazard // Rủi ro thân thể [Thảo luận]
Physical examination provision // Điều khoản về kiểm tra sức khoẻ [Thảo luận]
Personal risk // Rủi ro cá nhân (rủi ro kinh tế, chết, giảm sút dức khoẻ) [Thảo luận]