Home » Từ vựng » Bảo Hiểm | [ Thêm từ mới ] |
Có 640 từ trong Bảo Hiểm | Pages: « 1 2 ... 9 10 11 12 13 ... 15 16 » |
Sort by: Date · Name · Rating · Comments · Views
Life income annunity with period certain // Niên kim trọng đời có đảm bảo. [Thảo luận]
Life annuity // Niên kim trọn đời [Thảo luận]
Liabilities // Nợ phải trả [Thảo luận]
Level term life insruance // Bảo hiểm nhân thọ có số tiền bảo hiểm không đổi [Thảo luận]
Level premium system // Phí bảo hiểm quân bình [Thảo luận]
Legal reserve system // Hệ thống dự phòng theo luật. [Thảo luận]
Legal actions provision // Điều khoản thời hạn khiếu kiện [Thảo luận]
Law of large numbers // Qui luật số lớn [Thảo luận]
Last survivor life insurance // Bảo hiểm nhân thọ cho người còn sống [Thảo luận]
Lapse // Huỷ bỏ hợp đồng [Thảo luận]
Key person disability coverage // Bảo hiểm thương tật cho nguời chủ chốt [Thảo luận]
Key person // Người chủ chốt [Thảo luận]
Juvenile insurance policy // Đơn bảo hiểm trẻ em. [Thảo luận]
Joint whole life insurance // Bảo hiểm nhân thọ trọn đời cho hai người [Thảo luận]
Joint mortgage redemption insurance // Bảo hiểm khoản vay thế chấp cho hai người [Thảo luận]
Joint and survisorship life income option // Lựa chọn mua niên kim cho người còn sống và ngưòi cùng sống [Thảo luận]
Joint and last servivorship anunity // Niên kim cho người còn sống và người cùng sống [Thảo luận]
Irrevocable beneficiary // Người thụ hưởngkhông thể thay đổi [Thảo luận]
Interpleader // Quyền lợi được phán quyết bởi toà án [Thảo luận]
Interest sensitive whole life insurance // Bảo hiểm trọn đời biến đổi theo lãi suất [Thảo luận]
Interest option // Lựa chọn về lãi [Thảo luận]
Interest // Lãi [Thảo luận]
Insurer administered plan // Chương trình bảo hiểm do công ty bảo hiểm quản lý (bảo hiểm nhóm) [Thảo luận]
Insured // Người được bảo hiểm [Thảo luận]
Insurance companies act // Đạo luật quản lý công ty bảo hiểm [Thảo luận]
Insurance agent // Đại lý bảo hiểm [Thảo luận]
Insurable interest // Quyền lợi có thể được bảo hiểm [Thảo luận]
Installment refund annunity // Niên kim hoàn phí trả góp [Thảo luận]
Initial premium // Phí bảo hiểm đầu tiên [Thảo luận]
Informal contract // Hợp đồng không chính tắc [Thảo luận]
Individual stop loss coverage // Bảo hiểm vượt mức bồi thường cá nhân [Thảo luận]
Individual retiremenet arrangement (IRA) // Chương trình bảo hiểm hưu trí cá nhân (IRA tại Mỹ) [Thảo luận]
Individual retiremenet annunity // Niên kim hưu trí cá nhân [Thảo luận]
Individual retirement account // Tài khoản hưu trí cá nhân [Thảo luận]
Individual insurance policy // Đơn bảo hiểm cá nhân [Thảo luận]
Indeterminate premium life insurance policy // đơn bảo hiểm có phí bảo hiểm không xác định [Thảo luận]
Indemnity benefits // Quyền lợi bồi thường [Thảo luận]
Increasing term life insurance // Bảo hiểm tử kỳ có số tiền bảo hiểm tăng dần [Thảo luận]
Incontestable clause // Điều khoản thời hạn miễn truy xét [Thảo luận]
Income protection insurance // Bảo hiểm bảo đảm thu nhập [Thảo luận]