Home » Từ vựng » Bảo Hiểm | [ Thêm từ mới ] |
Có 640 từ trong Bảo Hiểm | Pages: « 1 2 ... 14 15 16 |
Sort by: Date · Name · Rating · Comments · Views
Automatic nonforfeiture benefit // Quyền lợi không thể tự động huỷ bỏ [Thảo luận]
Automatic dividend option // Lựa chọn tự động sử dụng lãi chia [Thảo luận]
Attained age conversion // Chuyển dổi hợp đồng theo tuổi hiện thời [Thảo luận]
Attained age // Tuổi hiện thời [Thảo luận]
Assignor // Người chuyển nhượng [Thảo luận]
Assignment provision // Điều khoản chuyển nhượng [Thảo luận]
Assignment // Chuyển nhượng [Thảo luận]
Assignee // Người được chuyển nhượng [Thảo luận]
Assets // Tài sản [Thảo luận]
Assessment method // Phương pháp định giá [Thảo luận]
Applicant // Người yêu cầu bảo hiểm [Thảo luận]
APL provision // automatic premium loan provision Điều khoản cho vay phí tự động [Thảo luận]
Annunity units // Đơn vị niên kim [Thảo luận]
Annunity mortality rates // Annunity mortality rates [Thảo luận]
Annunity date // Ngày bắt đầu trả niên kim [Thảo luận]
Annunity certain // Thời hạn trả tiền đảm bảo - niên kim đảm bảo [Thảo luận]
Annunity beneficiary // Người thụ hưởng của hợp đồng niên kim [Thảo luận]
Annutant // Người nhận niên kim [Thảo luận]
Annunity // Bảo hiểm niên kim (Bảo hiểm nhân thọ trả tiền định kỳ) [Thảo luận]
Annual renewable term (ART) insurance - yearly renewable term insurance // Bảo hiểm từ kỳ tái tục hằng năm [Thảo luận]
Annual statement // Báo cáo năm [Thảo luận]
Annual return // Doanh thu hàng năm [Thảo luận]
Aleatory contract // Hợp đồng may rủi [Thảo luận]
Aggregate stop loss coverage // Bảo hiểm vượt tổng mức bồi thường. [Thảo luận]
Adverse seletion - antiselection // Lựa chọn đối nghịch (lựa chọn bất lợi) [Thảo luận]
Administrrative services only (ASO) contract // Hợp đồng dịch vụ quản lý [Thảo luận]
Adjustable life insurance // Bảo hiểm nhân thọ có có thể điều chỉnh [Thảo luận]
Additional term insurance dividend option // Lựa chọn sử dụng lãi chia để mua bảo hiểm tử kỳ [Thảo luận]
Additional insured rider // Điều khoản riêng bổ sung người được bảo hiểm [Thảo luận]
Actuaries // Định phí viên [Thảo luận]
Activities of daily living // Hoạt động thường ngày [Thảo luận]
Activity at work provision // Điều khoản đang công tác [Thảo luận]
Accumulation units // Đơn vị tích luỹ [Thảo luận]
Accumulation period // Thời kỳ tích luỹ [Thảo luận]
Accumulation at interest dividend option // Lựa chọn tích luỹ lãi chia [Thảo luận]
Accumulated value // Giá trị tích luỹ [Thảo luận]
Accidental death benefit // Quyền lợi bảo hiểm bổ sung khi người bảo hiểm chết do tai nạn [Thảo luận]
Accidental death and dismemberment rider // Điều khoản riêng về chết và thương tật toàn bộ vĩnh viễn do tai nạn [Thảo luận]
Accelerated death benefit rider // Điều khoản riêng về trả trước quyền lợi bảo hiểm [Thảo luận]
Absolute assignment // Chuyển nhượng hoàn toàn [Thảo luận]