Home » Từ vựng » Bảo Hiểm [ Thêm từ mới ]

Primary beneficiary nghĩa là gì?

Primary beneficiary //
Người thu hưởng hàng thứ nhất

Added by: admin |
Views: 509 | Rating: 0.0/0
Total comments: 0
Đăng nhập để bình luận.

[ Đăng ký ]