Home » Từ vựng » Bảo Hiểm | [ Thêm từ mới ] |
Có 640 từ trong Bảo Hiểm | Pages: « 1 2 ... 12 13 14 15 16 » |
Sort by: Date · Name · Rating · Comments · Views
Dental expense coverage // Bảo hiểm chi phí nha khoa. [Thảo luận]
Defined contribution pension plan // Chương trình hưu trí xác định phần đóng góp. [Thảo luận]
Defined benefit pensionplan - defined contribution pension plan // Chương trình hưu trí xác định quyền lợi. [Thảo luận]
Defferred profit sharing plan (DPSP) // Chương trình bảo hiểm chia sẻ lợinhuận [Thảo luận]
Deferred compensation plan // Chương trình phúc lợi trả sau. [Thảo luận]
Deferred annunity // Niên kim trả sau [Thảo luận]
Deductible // Mức miễn thường [Thảo luận]
Decreasing term life insurance // Bảo hiểm tử kỳ có số tiềm bảo hiểm giảm dần [Thảo luận]
Declined risk // Rủi ro bị từ chối [Thảo luận]
Cross-purchase method // Phương pháp mua chéo [Thảo luận]
Critical illness (CI) coverage // Bảo hiểm bệnh hiểm nghèo [Thảo luận]
Credit life insurance // Bảo hiểm tín dụng tử kỳ. [Thảo luận]
Cost of living adjustment (COLA) benefit // Quyền lợi bảo hiểm điều chỉnh theo chi phí sinh hoạt. [Thảo luận]
Corporation // Công ty [Thảo luận]
Copayment // Cùng trả tiền [Thảo luận]
COB provision // Coordination of benefit provision Điều khoản kết hợp quyền lợi. [Thảo luận]
Cenvertible term insurance policy // Bảo hiểm tử kỳ có thể chuyển đổi [Thảo luận]
Conversion provision // Điều khoản chuyển đổi hợp đồng [Thảo luận]
Conversion privilege // Quyền chuyển đổi hợp đồng [Thảo luận]
Contributory plan // Chương trình bảo hiểm nhóm cùng đóng phí. [Thảo luận]
Contractual capacity // Năng lực pháp lý khi ký kết hợp đồng. [Thảo luận]
Contract Holder // Người chủ hợp đồng [Thảo luận]
Contract of indemnity // Hợp đồng bồi thường. [Thảo luận]
Contract of adhesion // Hợp đồng định sẵn [Thảo luận]
Contract // Hợp đồng [Thảo luận]
Continuous - premium whole life policy // Đơn bảo hiểm trọn đời đóng phí liên tục. [Thảo luận]
Contingent payee // Người thụ hưởng kế tiếp [Thảo luận]
Contingent beneficiary // Người thụ hưởng ở hàng thứ hai. [Thảo luận]
Contingency reserves // Dự phòng giao động lớn [Thảo luận]
Consideration // Đối thường [Thảo luận]
Conservative mortality table // Bảng tỷ lệ chết thận trọng [Thảo luận]
Conditional renewable policy // Hợp đồng tái tục có điều kiện. [Thảo luận]
Conditional promise // Lời hứa có điều kiện [Thảo luận]
Concurrent review // Đánh giá đồng thời [Thảo luận]
Comprehensive major mediacal policy // Đơn bảo hiểm chi phí y tế tổng hợp (gộp) [Thảo luận]
Compound interest // Lãi gộp (kép) [Thảo luận]
Commutative contract // Hợp đồng ngang giá [Thảo luận]
Community property state // Bang (quốc gia) theo chế độ đồng sở hữu tài sản [Thảo luận]
Common disaster clause // Điều khoản đồng tử vong [Thảo luận]
Collateral assigmenent // Thế chấp [Thảo luận]