Home » Từ vựng » Bảo Hiểm [ Thêm từ mới ]

Contingent beneficiary nghĩa là gì?

Contingent beneficiary //
Người thụ hưởng ở hàng thứ hai.

Added by: admin |
Views: 674 | Rating: 0.0/0
Total comments: 0
Đăng nhập để bình luận.

[ Đăng ký ]