Home » Từ vựng » Bóng đá | [ Thêm từ mới ] |
Có 128 từ trong Bóng đá | Pages: « 1 2 3 4 » |
Sort by: Date · Name · Rating · Comments · Views
Caped // Được gọi vào đội tuyển quốc gia [Thảo luận]
Zonal marking // Phòng ngự theo khu vực [Thảo luận]
Physio // Bác sỹ của đội bóng [Thảo luận]
Scout // Trinh sát [Thảo luận]
Coach // Thành viên ban huấn luyện [Thảo luận]
Wonderkid // Thần đồng [Thảo luận]
Sweeper // Hậu vệ quét [Thảo luận]
Fullback // Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hang phòng ngự [Thảo luận]
Leftback, Rightback // Hậu vệ cánh [Thảo luận]
Forwards (Left, Right, Center) // Tiền đạo hộ công [Thảo luận]
Striker // Tiền đạo cắm [Thảo luận]
Deep-lying playmaker // Pirlo là điển hình phát động tấn công [Thảo luận]
Winger // ko phải đá bên cánh Tiền vệ chạy cánh [Thảo luận]
DM // Defensive midfielder Phòng ngự [Thảo luận]
CM // Centre midfielder Trung tâm [Thảo luận]
AM // Attacking midfielder Tiền vệ tấn công [Thảo luận]
prolific goal scorer // prolific goal scorer [Thảo luận]
put eleven men behind the ball // đổ bê tông [Thảo luận]
backheel // quả đánh gót [Thảo luận]
header // quả đánh đầu, đội đầu [Thảo luận]
throw-in // ném biên [Thảo luận]
corner // quả đá phạt góc [Thảo luận]
free-kick // quả đá phạt [Thảo luận]
goal-kick // quả phát bóng từ vạch 5m50 [Thảo luận]
the kick-off // quả giao bóng [Thảo luận]
away-goal rule // luật bàn thắng sân nhà-sân khách [Thảo luận]
play-off // trận đấu giành vé vớt [Thảo luận]
head-to-head // (đội nào thắng sẽ xếp trên) xếp hạng theo trận đối đầu [Thảo luận]
goal difference // VD: Đội A thắng đội B 3 bàn cách biệt bàn thắng cách biệt [Thảo luận]
penalty shoot-out // đá luân lưu [Thảo luận]
draw // hoà [Thảo luận]
equaliser // bàn thắng san bằng tỉ số [Thảo luận]
an own goal // bàn đốt lưới nhà [Thảo luận]
offside // việt vị [Thảo luận]
extra time // hiệp phụ [Thảo luận]
injury time // giờ cộng thêm do bóng chết [Thảo luận]
full-time // hết giờ [Thảo luận]
foul // lỗi [Thảo luận]
manager // huấn luyện viên [Thảo luận]
substitute // dự bị [Thảo luận]