Home » Từ vựng » Quản Trị Nhân Sự [ Thêm từ mới ]

Salary advances nghĩa là gì?

Salary advances //

Lương tạm ứng

Added by: admin |
Views: 660 | Rating: 0.0/0
Total comments: 0
Đăng nhập để bình luận.

[ Đăng ký ]