Home » Từ vựng » Quản Trị Nhân Sự | [ Thêm từ mới ] |
Ratifying the agreement nghĩa là gì?
Ratifying the agreement //
| |
Views: 726 | |
Total comments: 0 | |
Home » Từ vựng » Quản Trị Nhân Sự | [ Thêm từ mới ] |
Ratifying the agreement //
| |
Views: 726 | |
Total comments: 0 | |