| Home » Từ vựng » Quản Trị Nhân Sự | [ Thêm từ mới ] |
Ratifying the agreement nghĩa là gì?
|
Ratifying the agreement //
| |
| Views: 806 | | |
| Total comments: 0 | |
| Home » Từ vựng » Quản Trị Nhân Sự | [ Thêm từ mới ] |
|
Ratifying the agreement //
| |
| Views: 806 | | |
| Total comments: 0 | |