Home » Từ vựng » Quản Trị Nhân Sự [ Thêm từ mới ]

Career planning and development nghĩa là gì?

Career planning and development //
(Thăng tiến nghề nghiệp)
Kế hoạch và phát triển nghề nghiệp

Added by: admin |
Views: 1666 | Rating: 0.0/0
Total comments: 0
Đăng nhập để bình luận.

[ Đăng ký ]