Home » Từ vựng » Quản Trị Nhân Sự | [ Thêm từ mới ] |
A system of shered values/ Meaning nghĩa là gì?
A system of shered values/ Meaning //
| |
Views: 708 | |
Total comments: 0 | |
Home » Từ vựng » Quản Trị Nhân Sự | [ Thêm từ mới ] |
A system of shered values/ Meaning //
| |
Views: 708 | |
Total comments: 0 | |