Tiếng Anh
Từ vựng chuyên ngành
Sách Tiếng Anh
Đăng
Giáo trình Tiếng Anh
Sách Tiếng Anh khác
Từ vựng
Trợ giúp
Tìm trường học
Truyện song ngữ
Home
»
Từ vựng
»
Kinh tế
[
Thêm từ mới
]
Approval voting nghĩa là gì?
Approval voting //
Bỏ phiếu tán thành; bỏ phiếu phê chuẩn.
1
2
3
4
5
Added by:
admin
|
Views:
756
|
Rating:
0.0
/
0
Total comments:
0
Đăng nhập để bình luận.
[
Đăng ký
]