Home » Từ vựng » Kinh tế [ Thêm từ mới ]

Approval voting nghĩa là gì?

Approval voting //

Bỏ phiếu tán thành; bỏ phiếu phê chuẩn.

Added by: admin |
Views: 683 | Rating: 0.0/0
Total comments: 0
Đăng nhập để bình luận.

[ Đăng ký ]