Home » Từ vựng » Du lịch | [ Thêm từ mới ] |
Expatriate resident(s) of Vietnam nghĩa là gì?
Expatriate resident(s) of Vietnam //
| |
Views: 784 | |
Total comments: 0 | |
Home » Từ vựng » Du lịch | [ Thêm từ mới ] |
Expatriate resident(s) of Vietnam //
| |
Views: 784 | |
Total comments: 0 | |