Home » Từ vựng » Xây dựng [ Thêm từ mới ]

resistance, sulfate nghĩa là gì?

resistance, sulfate //
kháng sulfate khả năng bê tông hoặc vữa có thể chịu được sự tấn công của sulfate (xem sulfate attack.)

Added by: admin |
Views: 805 | Rating: 0.0/0
Total comments: 0
Đăng nhập để bình luận.

[ Đăng ký ]