Home » Từ vựng » Bảo Hiểm [ Thêm từ mới ]

Reinsurance assumed nghĩa là gì?

Reinsurance assumed //
Phần rủi ro mà công ty tái bảo hiểm đã nhận từ công ty bảo hiểm gốc hay công ty nhượng.
phần dịch vụ tái bảo hiểm được nhận

Added by: admin |
Views: 848 | Rating: 0.0/0
Total comments: 0
Đăng nhập để bình luận.

[ Đăng ký ]