Home » Từ vựng » Bảo Hiểm [ Thêm từ mới ]

General avergage disbursements nghĩa là gì?

General avergage disbursements //
Chi phi liên quan đến tổn thất chung do chủ tàu gánh chịu. Vì chủ tàu không thể đòi chi phítổn thất chung, nếu tài sản cứu vớt được bằng chi phí này lại bị tổn thất toàn bộ trước khi tới địa điểm đến, nên chủ tàu có quyền lợi có thể được bảo hiểm về chi phí đó. Thỏa thuận về tổn thất chung có thể cho phép chủ tàu rút tiền trong quỹ tổn thất chung để trang trải các chi phí này, không cần chờ đến khi có bản tính toán tổn thất chung chính thức.
chi phí điều hành về tổn thất chung

Added by: admin |
Views: 641 | Rating: 0.0/0
Total comments: 0
Đăng nhập để bình luận.

[ Đăng ký ]